HẠT CAO SU EPDM LÀ GÌ?
Hạt cao su EPDM (Ethylene – Propylene – Diene – Monomer (M-Class)) là một vật chất đàn hồi được ứng dụng trong trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp và thi công các công trình thể thao. Đây được xem
Hạt cao su EPDM là một vật liệu mới, hoàn toàn thân thiện với môi trường
mới, mở đường cho cuộc cách mạng về các loại vật liệu thân thiện với môi trường.
Cao su EPDM thường được sử dụng cho các sản phẩm làm kín trong sản xuất công nghiệp như các loại Joint nắp bồn, đệm làm kín, gasket cao su…
Đặc điểm kỹ thuật
Tính chất | Giá trị |
Độ cứng | 40–90 |
Lực căng kéo lớn nhất | 25 MPa |
Độ giãn dài sau khi đứt tính bằng % | ≥ 300% |
Tỷ trọng | 0.90 đến >2.00 g/cm3 |
Dãy nhiệt độ làm việc | -50 °C đến 120°/ 150 °C (- 60 °F tới 250°/ 300 °F), phụ thuộc vào hệ thống lưu hóa. |
Ưu điểm của hạt cao su EPDM
- khả năng kháng được rất tốt với các loại dung môi, axit loãng, kiềm loãng, hơi nước, ánh sáng mặt trời, tác động của tia ozon và làm việc được trong môi trường nhiệt độ cao.
- Có độ đàn hồi cao, giảm áp lực lên các khớp khi người chơi vận động trên sân cỏ nhân tạo.
- Chống trơn trượt, chống thấm nước và thoát nước tốt.
- Màu sắc đa dạng và sang trọng.
- Sản phẩm thân thiện với môi trường, không độc hại.
- Thời gian sử dụng lâu dài, bền đẹp và không phai màu.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao hơn cao su SBR (- 50 °C tới +150 °C)
- Có thể tái chế.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng.
Nhược điểm hạt cao su EPDM
Giá thành cao hơn nhiều so với cao su SBR.
Ứng dụng
- Dùng trong các khu thể thao: sân đấu tennis, bóng rổ, đấu vật, và các sân chơi thể thao ngoài trời khác.
- Sân khấu biểu diễn các hoạt động nghệ thuật ngoài trời.
- Khu vui chơi trẻ em.
- Ngoài ra, sàn cao su EPDM còn được sử dụng ở các văn phòng làm việc, nhà dân dụng để tăng tính thẩm mỹ,…
Lưu ý cho khách hàng khi sử dụng cao su EPDM
- EPDM tổng hợp không nên sử dụng cho các thiết bị cao su kỹ thuật làm việc trong môi trường tiếp xúc với các loại xăng dầu, dầu mỏ, mỡ và các hydrocarbon
- Không nên sử dụng trong môi trường tiếp xúc với các loại khoáng chất oils.
- Nhiệt độ làm việc tối đa là 150 °C (300 °F)..
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.